Ngày đích danh - Alle 37 ETFs tổng quan

Tên
Phân khúc đầu tư
AUM
Durch. Volume
Nhà cung cấp
ExpenseRatio
Phân khúc Đầu tư
Chỉ số
Ngày phát hành
NAV
KBV
P/E
Phân chia tài sản204,845 tỷ
-
KODEX0,30Ngày đích danh30/6/202213.786,1300
Phân chia tài sản93,647 tỷ
-
Tiger ETF0,19Ngày đích danhS&P 500 and Korea Target Date 2045 Index - KRW - Benchmark TR Gross25/3/20259.433,9600
Phân chia tài sản36,303 tỷ
-
KODEX0,23Ngày đích danh30/6/202213.365,9900
Phân chia tài sản34,752 tỷ
-
KODEX0Ngày đích danh30/6/202212.738,4000
Phân chia tài sản10,83 tỷ
-
Hanwha0,20Ngày đích danh30/6/202214.346,5600
Phân chia tài sản6,8 tỷ
-
Kiwoom0,38Ngày đích danhDow Jones Target 2050 Index30/6/202213.839,6800
Phân chia tài sản6,765 tỷ
-
Kiwoom0,34Ngày đích danhDow Jones Target 2040 Index30/6/202213.750,8400
Phân chia tài sản6,445 tỷ
-
Kiwoom0,30Ngày đích danhDow Jones Target 2030 Index30/6/202213.057,0000
Phân chia tài sản2,666 tỷ
-
Hanwha0Ngày đích danh30/6/202212.844,3000
Phân chia tài sản2,555 tỷ
-
Hanwha0,18Ngày đích danh30/6/202213.689,5600
Phân chia tài sản2,479 tỷ
-
Hanwha0Ngày đích danh30/6/202212.514,5200
KB RISE TDF2050 Active ETF
442570.KQ
KR7442570008
Phân chia tài sản215,297 tr.đ.
-
KB RISE0,18Ngày đích danhiSelect Strategic Asset Allocation TDF 2050 Index - KRW - Benchmark TR Net22/9/202212.757,1500
KB RISE TDF2040 Active ETF Units
442560.KQ
KR7442560009
Phân chia tài sản75,119 tr.đ.
-
KB RISE0Ngày đích danhiSelect Tactical Asset Allocation TDF 2040 Index - KRW - Benchmark Price Return22/9/202212.599,9400
KB RISE TDF2030 Active ETF Units
442550.KQ
KR7442550000
Phân chia tài sản61,598 tr.đ.
-
KB RISE0,18Ngày đích danh22/9/202212.376,2700
Phân chia tài sản29,009 tr.đ.
13.955,3
iShares0,11Ngày đích danh17/10/202330,3500
Phân chia tài sản28,567 tr.đ.
11.516,18
iShares0,10Ngày đích danh17/10/202329,8900
Phân chia tài sản26,209 tr.đ.
8.008,136
iShares0,11Ngày đích danh17/10/202330,6100
Phân chia tài sản24,581 tr.đ.
6.799,864
iShares0,11Ngày đích danh19/10/202330,8700
Phân chia tài sản21,775 tr.đ.
8.833
iShares0,10Ngày đích danh17/10/202329,5500
Phân chia tài sản16,038 tr.đ.
4.217,432
iShares0,12Ngày đích danh19/10/202330,9900
Phân chia tài sản9,85 tr.đ.
2.770,068
iShares0,12Ngày đích danh19/10/202330,9200
Phân chia tài sản9,233 tr.đ.
2.074,477
iShares0,12Ngày đích danh19/10/202330,9200
Phân chia tài sản5,653 tr.đ.
-
Amundi0,18Ngày đích danh11/2/20259,2700
Phân chia tài sản5,612 tr.đ.
-
Amundi0,28Ngày đích danhFTSE Lifecycle 2030 ESG Screened Select Index - EUR - Benchmark TR Net28/1/20259,8200
Phân chia tài sản5,174 tr.đ.
2.142,645
iShares0,09Ngày đích danh17/10/202328,6300
Phân chia tài sản2,865 tr.đ.
590,955
iShares0,12Ngày đích danh12/11/202423,9900
Phân chia tài sản1,931 tr.đ.
-
Evermore0,46Ngày đích danh23/2/202219,3800
Phân chia tài sản1,926 tr.đ.
-
Evermore0,30Ngày đích danh23/2/202219,3300
Phân chia tài sản1,907 tr.đ.
-
Evermore0,46Ngày đích danh23/2/202219,1300
Phân chia tài sản1,02 tr.đ.
-
Guardian0,79Ngày đích danh7/9/202210,2000
Phân chia tài sản956.025,8
-
Evermore0,46Ngày đích danh23/2/202219,1600
Phân chia tài sản954.720,8
-
Evermore0,45Ngày đích danh23/2/202219,1600
Phân chia tài sản953.628,9
-
Evermore0,35Ngày đích danh23/2/202219,1400
Phân chia tài sản-
-
KBStar ETF0Ngày đích danhKIS Nov2023 Term Credit Index AA- or higher - KRW - Benchmark TR Net22/11/2022000
KIM ACE TDF2050 Active ETF Units
0021E0.KQ
KR70021E0003
Phân chia tài sản-
-
ACE0Ngày đích danhBloomberg Multi Asset Target-Date 2050 KRW Index - KRW - Benchmark TR Net11/3/2025000
Phân chia tài sản-
-
Amundi0,18Ngày đích danh28/1/20259,6300
KIM ACE TDF2030 Active ETF Units
0021D0.KQ
KR70021D0004
Phân chia tài sản-
-
ACE0Ngày đích danh11/3/2025000
1