| Phân chia tài sản | 204,845 tỷ | - | KODEX | 0,30 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 13.786,13 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 93,647 tỷ | - | Tiger ETF | 0,19 | Ngày đích danh | S&P 500 and Korea Target Date 2045 Index - KRW - Benchmark TR Gross | 25/3/2025 | 9.433,96 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 36,303 tỷ | - | KODEX | 0,23 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 13.365,99 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 34,752 tỷ | - | KODEX | 0 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 12.738,40 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 10,83 tỷ | - | Hanwha | 0,20 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 14.346,56 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,8 tỷ | - | Kiwoom | 0,38 | Ngày đích danh | Dow Jones Target 2050 Index | 30/6/2022 | 13.839,68 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,765 tỷ | - | Kiwoom | 0,34 | Ngày đích danh | Dow Jones Target 2040 Index | 30/6/2022 | 13.750,84 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,445 tỷ | - | Kiwoom | 0,30 | Ngày đích danh | Dow Jones Target 2030 Index | 30/6/2022 | 13.057,00 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,666 tỷ | - | Hanwha | 0 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 12.844,30 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,555 tỷ | - | Hanwha | 0,18 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 13.689,56 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,479 tỷ | - | Hanwha | 0 | Ngày đích danh | | 30/6/2022 | 12.514,52 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 215,297 tr.đ. | - | KB RISE | 0,18 | Ngày đích danh | iSelect Strategic Asset Allocation TDF 2050 Index - KRW - Benchmark TR Net | 22/9/2022 | 12.757,15 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 75,119 tr.đ. | - | KB RISE | 0 | Ngày đích danh | iSelect Tactical Asset Allocation TDF 2040 Index - KRW - Benchmark Price Return | 22/9/2022 | 12.599,94 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 61,598 tr.đ. | - | KB RISE | 0,18 | Ngày đích danh | | 22/9/2022 | 12.376,27 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 29,009 tr.đ. | 13.955,3 | iShares | 0,11 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 30,35 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 28,567 tr.đ. | 11.516,18 | iShares | 0,10 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 29,89 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 26,209 tr.đ. | 8.008,136 | iShares | 0,11 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 30,61 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 24,581 tr.đ. | 6.799,864 | iShares | 0,11 | Ngày đích danh | | 19/10/2023 | 30,87 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 21,775 tr.đ. | 8.833 | iShares | 0,10 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 29,55 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 16,038 tr.đ. | 4.217,432 | iShares | 0,12 | Ngày đích danh | | 19/10/2023 | 30,99 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 9,85 tr.đ. | 2.770,068 | iShares | 0,12 | Ngày đích danh | | 19/10/2023 | 30,92 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 9,233 tr.đ. | 2.074,477 | iShares | 0,12 | Ngày đích danh | | 19/10/2023 | 30,92 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,653 tr.đ. | - | Amundi | 0,18 | Ngày đích danh | | 11/2/2025 | 9,27 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,612 tr.đ. | - | Amundi | 0,28 | Ngày đích danh | FTSE Lifecycle 2030 ESG Screened Select Index - EUR - Benchmark TR Net | 28/1/2025 | 9,82 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,174 tr.đ. | 2.142,645 | iShares | 0,09 | Ngày đích danh | | 17/10/2023 | 28,63 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,865 tr.đ. | 590,955 | iShares | 0,12 | Ngày đích danh | | 12/11/2024 | 23,99 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,931 tr.đ. | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,38 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,926 tr.đ. | - | Evermore | 0,30 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,33 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,907 tr.đ. | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,13 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,02 tr.đ. | - | Guardian | 0,79 | Ngày đích danh | | 7/9/2022 | 10,20 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 956.025,8 | - | Evermore | 0,46 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,16 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 954.720,8 | - | Evermore | 0,45 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,16 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 953.628,9 | - | Evermore | 0,35 | Ngày đích danh | | 23/2/2022 | 19,14 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | KBStar ETF | 0 | Ngày đích danh | KIS Nov2023 Term Credit Index AA- or higher - KRW - Benchmark TR Net | 22/11/2022 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | ACE | 0 | Ngày đích danh | Bloomberg Multi Asset Target-Date 2050 KRW Index - KRW - Benchmark TR Net | 11/3/2025 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Amundi | 0,18 | Ngày đích danh | | 28/1/2025 | 9,63 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | ACE | 0 | Ngày đích danh | | 11/3/2025 | 0 | 0 | 0 |